Có 2 kết quả:
待产 dài chǎn ㄉㄞˋ ㄔㄢˇ • 待產 dài chǎn ㄉㄞˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of an expectant mother) to be in labor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of an expectant mother) to be in labor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0